Có 2 kết quả:
近几年 jìn jǐ nián ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˇ ㄋㄧㄢˊ • 近幾年 jìn jǐ nián ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧˇ ㄋㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
in recent years
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
in recent years
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0